Có 4 kết quả:
往 vảng • 徬 vảng • 榜 vảng • 蕩 vảng
Từ điển Hồ Lê
lảng vảng
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lảng vảng
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 50
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lảng vảng
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 53
Bình luận 0