Có 4 kết quả:

往 vảng徬 vảng榜 vảng蕩 vảng

1/4

vảng [váng, vãn, vãng, vạng, vởn]

U+5F80, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lảng vảng

Tự hình 5

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

vảng [bàng, báng, bảng, bửng]

U+699C, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

vảng [dãng, thững, đãng, đẵng]

U+8569, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lảng vảng

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 18