Có 2 kết quả:

永 vảnh𢫕 vảnh

1/2

vảnh [viếng, vánh, vênh, vĩnh, vắng, vẳng, vểnh]

U+6C38, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

vảnh tai

Tự hình 6

Dị thể 4

vảnh [bưng, vẩy, vểnh]

U+22AD5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vảnh tai

Tự hình 1