Có 7 kết quả:

問 vấn抆 vấn璺 vấn縝 vấn问 vấn𢮵 vấn𦄞 vấn

1/7

vấn [vẩn, vắn, vắng, vặn]

U+554F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vấn an, thẩm vấn

Tự hình 4

Dị thể 1

vấn [vẫn, vặn]

U+6286, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vấn (cọ sát)

Tự hình 1

Dị thể 4

vấn

U+74BA, tổng 20 nét, bộ ngọc 玉 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vấn (đường nẻ nứt)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

vấn [chẩn]

U+7E1D, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vấn tóc, vấn vương

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

vấn

U+95EE, tổng 6 nét, bộ môn 門 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vấn an, thẩm vấn

Tự hình 3

Dị thể 2

vấn [vưỡn]

U+22BB5, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vấn (cọ sát)

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

vấn

U+2611E, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vấn tóc