Có 4 kết quả:

勿 vất曰 vất𢪥 vất𢪱 vất

1/4

vất [vật, vặt]

U+52FF, tổng 4 nét, bộ bao 勹 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

vất đi

Tự hình 5

Dị thể 1

vất [viết, vít, vết]

U+66F0, tổng 4 nét, bộ viết 曰 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

vất đi

Tự hình 6

vất [vật, vứt]

U+22AA5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vất lên, vất vưởng

Chữ gần giống 5

vất [bản, bẳn, vật, vắt, vặt]

U+22AB1, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vất lên, vất vưởng

Tự hình 1

Chữ gần giống 7