1/2
vấu [bấu, cấu]
U+6406, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
vấu
U+244FA, tổng 8 nét, bộ trảo 爪 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm