Có 1 kết quả:

暈 vầng

1/1

vầng [quầng, vừng, vựng]

U+6688, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vầng trăng

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2