Có 3 kết quả:

笣 vầu筮 vầu苞 vầu

1/3

vầu

U+7B23, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

tre vầu, cây vầu (một loại cây hay làm mũi tên)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

vầu [phệ]

U+7B6E, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tre vầu, cây vầu (một loại cây hay làm mũi tên)

Tự hình 3

Dị thể 7

vầu [bào]

U+82DE, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cây vầu (cây hay làm mũi tên)

Tự hình 2

Dị thể 2