Có 3 kết quả:
笣 vầu • 筮 vầu • 苞 vầu
Từ điển Viện Hán Nôm
tre vầu, cây vầu (một loại cây hay làm mũi tên)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tre vầu, cây vầu (một loại cây hay làm mũi tên)
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0