Có 8 kết quả:

丕 vầy喡 vầy噽 vầy圍 vầy抺 vầy𡆫 vầy𢯷 vầy𤎶 vầy

1/8

vầy [bậy, chăng, chẳng, phi, phỉ, vậy]

U+4E15, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

như vầy

Tự hình 2

Dị thể 3

vầy []

U+55A1, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vầy vò

Tự hình 1

vầy [nằm]

U+567D, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sum vầy, vui vầy

Tự hình 1

Dị thể 1

vầy [vi, vây, , ]

U+570D, tổng 12 nét, bộ vi 囗 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sum vầy, vui vầy

Tự hình 5

Dị thể 3

vầy

U+62BA, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngâu vầy (làm nát)

Tự hình 1

vầy [vây, ]

U+211AB, tổng 6 nét, bộ vi 囗 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vui vầy; vầy (làm nát)

Tự hình 1

vầy [vày]

U+22BF7, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vầy đất

Tự hình 1

Dị thể 2

vầy

U+243B6, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)