Có 8 kết quả:
丕 vầy • 喡 vầy • 噽 vầy • 圍 vầy • 抺 vầy • 𡆫 vầy • 𢯷 vầy • 𤎶 vầy
Từ điển Hồ Lê
như vầy
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vầy vò
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sum vầy, vui vầy
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sum vầy, vui vầy
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngâu vầy (làm nát)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vui vầy; vầy (làm nát)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vầy đất
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0