Có 8 kết quả:

刎 vẩn吻 vẩn問 vẩn染 vẩn沕 vẩn運 vẩn𣼶 vẩn𪷡 vẩn

1/8

vẩn [vẫn, vẳng]

U+520E, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vẩn đục

Tự hình 2

Dị thể 2

vẩn [vẫn, vặt]

U+543B, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vẩn vơ

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 5

vẩn [vấn, vắn, vắng, vặn]

U+554F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vẩn vơ

Tự hình 4

Dị thể 1

vẩn [nhiễm, nhuốm, nhuộm, nhẹm, ruộm]

U+67D3, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẩn đục

Tự hình 3

Dị thể 1

vẩn [vật, vắt]

U+6C95, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vẩn đục

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

vẩn [nảy, vần, vận, vặn, vờn]

U+904B, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẩn đục

Tự hình 3

Dị thể 2

vẩn

U+23F36, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vẩn đục

Chữ gần giống 1

vẩn

U+2ADE1, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẩn trí