Có 6 kết quả:
捤 vẩy • 洒 vẩy • 浘 vẩy • 𢫕 vẩy • 𩷛 vẩy • 𩷳 vẩy
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẩy tay
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẩy nước
Tự hình 4
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẩy nước
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẩy tay
Tự hình 1