Có 6 kết quả:

捤 vẩy洒 vẩy浘 vẩy𢫕 vẩy𩷛 vẩy𩷳 vẩy

1/6

vẩy [vãi, vãy, vảy, vẫy, vẽ]

U+6364, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẩy tay

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

vẩy [rưới, rải, rảy, rẩy, sái, tưới, tẩy]

U+6D12, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẩy nước

Tự hình 4

Dị thể 7

vẩy [, vẫy]

U+6D58, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẩy nước

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

vẩy [bưng, vảnh, vểnh]

U+22AD5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẩy tay

Tự hình 1

vẩy [giếc, vảy]

U+29DDB, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vẩy cá

vẩy [giếc, vảy]

U+29DF3, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẩy cá