Có 9 kết quả:
刎 vẫn • 吻 vẫn • 抆 vẫn • 殒 vẫn • 殞 vẫn • 脗 vẫn • 陨 vẫn • 隕 vẫn • 𫪏 vẫn
Từ điển Viện Hán Nôm
tự vẫn
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vẫn thế, vẫn y nguyên; tiếp vẫn (hôn)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nó vẫn làm
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẫn diệt, vẫn mệnh (chết)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẫn diệt, vẫn mệnh (chết)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẫn hợp nhau
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẫn lạc, vẫn thạch (trên trời rơi xuống)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẫn lạc, vẫn thạch (trên trời rơi xuống)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0