1/3
vẫy [vãi, vãy, vảy, vẩy, vẽ]
U+6364, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
vẫy [vã, vẩy]
U+6D58, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)phồn thể
vẫy [váy, vãi]
U+22B76, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm