Có 5 kết quả:
运 vận • 運 vận • 韵 vận • 韻 vận • 𢶂 vận
Từ điển Trần Văn Kiệm
vận hành, vận động; vận dụng
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vận hành, vận động; vận dụng
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cầm vận (âm thanh đàn); vận luật (luật trong thơ); phong vận (tài lôi cuốn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cầm vận (âm thanh đàn); vận luật (luật trong thơ); phong vận (tài lôi cuốn)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0