Có 5 kết quả:

运 vận運 vận韵 vận韻 vận𢶂 vận

1/5

vận

U+8FD0, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vận hành, vận động; vận dụng

Tự hình 2

Dị thể 2

vận [nảy, vần, vẩn, vặn, vờn]

U+904B, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vận hành, vận động; vận dụng

Tự hình 3

Dị thể 2

vận [vần]

U+97F5, tổng 13 nét, bộ âm 音 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cầm vận (âm thanh đàn); vận luật (luật trong thơ); phong vận (tài lôi cuốn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

vận [vần]

U+97FB, tổng 19 nét, bộ âm 音 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cầm vận (âm thanh đàn); vận luật (luật trong thơ); phong vận (tài lôi cuốn)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

vận [vặn]

U+22D82, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vận quần (mặc vào)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2