Có 5 kết quả:

勿 vật沕 vật物 vật𢪥 vật𢪱 vật

1/5

vật [vất, vặt]

U+52FF, tổng 4 nét, bộ bao 勹 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

vật ngã

Tự hình 5

Dị thể 1

vật [vẩn, vắt]

U+6C95, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vật nhau

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

vật

U+7269, tổng 8 nét, bộ ngưu 牛 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

súc vật

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

vật [vất, vứt]

U+22AA5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh vật, vật lộn

Chữ gần giống 5

vật [bản, bẳn, vất, vắt, vặt]

U+22AB1, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh vật, vật lộn

Tự hình 1

Chữ gần giống 7