Có 1 kết quả:

丕 vậy

1/1

vậy [bậy, chăng, chẳng, phi, phỉ, vầy]

U+4E15, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

như vậy

Tự hình 2

Dị thể 3