Có 1 kết quả:

閾 vắc

1/1

vắc [quắc, vực]

U+95BE, tổng 16 nét, bộ môn 門 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vúc vắc

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2