Có 5 kết quả:

沕 vắt𢪱 vắt𧉚 vắt𧊎 vắt𧊥 vắt

1/5

vắt [vẩn, vật]

U+6C95, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trong vắt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

vắt [bản, bẳn, vất, vật, vặt]

U+22AB1, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vắt tay lên trán, ngồi vắt, vắt sổ;

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

vắt

U+2725A, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con vắt

Chữ gần giống 5

vắt

U+2728E, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con vắt

vắt

U+272A5, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con vắt