Có 5 kết quả:
沕 vắt • 𢪱 vắt • 𧉚 vắt • 𧊎 vắt • 𧊥 vắt
Từ điển Viện Hán Nôm
trong vắt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vắt tay lên trán, ngồi vắt, vắt sổ;
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con vắt
Chữ gần giống 5
Bình luận 0