Có 2 kết quả:

𨮍 vằm𫦘 vằm

1/2

vằm [băm, phăm, vũm]

U+28B8D, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

băm vằm

Chữ gần giống 1

vằm

U+2B998, tổng 15 nét, bộ đao 刀 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

băm vằm