1/4
vằn
U+5F63, tổng 7 nét, bộ sam 彡 (+4 nét)phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
vằn [vân, văn, vện]
U+7D0B, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Không hiện chữ?
U+2474B, tổng 7 nét, bộ khuyển 犬 (+4 nét)phồn thể
U+2C02B, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm