Có 4 kết quả:
彣 vằn • 紋 vằn • 𤝋 vằn • 𬀫 vằn
Từ điển Viện Hán Nôm
vằn vèo
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngựa vằn, vằn vèo
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngựa vằn, vằn vèo
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0