Có 7 kết quả:
域 vặc • 淢 vặc • 畑 vặc • 𠒬 vặc • 𠸪 vặc • 𤇢 vặc • 𤊨 vặc
Từ điển Hồ Lê
vằng vặc
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 6
Từ điển Hồ Lê
sáng vằng vặc
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Từ điển Hồ Lê
vằng vặc
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
chúng nó vặc nhau
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
trăng sáng vằng vặc