Có 7 kết quả:

域 vặc淢 vặc畑 vặc𠒬 vặc𠸪 vặc𤇢 vặc𤊨 vặc

1/7

vặc [bực, vác, vức, vực]

U+57DF, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vằng vặc

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

vặc [vực]

U+6DE2, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sáng vằng vặc

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

vặc [dền, đèn]

U+7551, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét), điền 田 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vằng vặc

Tự hình 1

Bình luận 0

vặc

U+204AC, tổng 14 nét, bộ nhân 儿 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vằng vặc

Bình luận 0

vặc

U+20E2A, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chúng nó vặc nhau

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

vặc [chín]

U+241E2, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trăng sáng vằng vặc

Bình luận 0

vặc

U+242A8, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vằng vặc

Chữ gần giống 10

Bình luận 0