Có 7 kết quả:
問 vặn • 抆 vặn • 紊 vặn • 運 vặn • 𢱨 vặn • 𢴌 vặn • 𢶂 vặn
Từ điển Trần Văn Kiệm
vặn hỏi
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vặn lại
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vừa vặn
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vừa vặn
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vặn kim đồng hồ
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vặn kim đồng hồ
Chữ gần giống 1
Bình luận 0