Có 5 kết quả:
挑 vẹo • 表 vẹo • 𣍅 vẹo • 𩬆 vẹo • 𪴽 vẹo
Từ điển Viện Hán Nôm
vẹo đầu
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
vẹo vọ
Tự hình 5
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
vẹo vọ
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm