Có 5 kết quả:

挑 vẹo表 vẹo𣍅 vẹo𩬆 vẹo𪴽 vẹo

1/5

vẹo [khiêu, khêu, khều, khểu, treo, trẹo]

U+6311, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vẹo đầu

Tự hình 2

Dị thể 4

vẹo [biểu, bẹo, bẻo, vếu]

U+8868, tổng 8 nét, bộ y 衣 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

vẹo vọ

Tự hình 5

Dị thể 10

vẹo

U+23345, tổng 14 nét, bộ nhật 日 (+10 nét), viết 曰 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vẹo vọ

vẹo [gáy]

U+29B06, tổng 14 nét, bộ tiêu 髟 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vẹo vọ

Tự hình 1

Dị thể 1

vẹo

U+2AD3D, tổng 16 nét, bộ chỉ 止 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

siêu vẹo