Có 7 kết quả:
樾 vẹt • 越 vẹt • 𢵼 vẹt • 𩿠 vẹt • 𪆧 vẹt • 𪇴 vẹt • 𬷲 vẹt
Từ điển Viện Hán Nôm
rừng vẹt
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vẹt ra một phía
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẹt gót
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chim vẹt
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chim vẹt
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chim vẹt
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0