1/3
vẻn [vin, viện, vén, vẹn, vịn, vờn]
U+63F4, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 9
vẻn [viển, viễn, vỏn]
U+9060, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 4
vẻn
U+2C2EB, tổng 12 nét, bộ trảo 爪 (+8 nét)phồn thể