Có 8 kết quả:

捤 vẽ𡲈 vẽ𡳒 vẽ𢽙 vẽ𦘧 vẽ𪽗 vẽ𫥯 vẽ𫵡 vẽ

1/8

vẽ [vãi, vãy, vảy, vẩy, vẫy]

U+6364, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vẽ đậu

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

vẽ [vẻ]

U+21C88, tổng 11 nét, bộ thi 尸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vẽ vời

vẽ

U+21CD2, tổng 15 nét, bộ thi 尸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vẽ tranh, vẽ vời

Tự hình 1

Dị thể 1

vẽ [vẻ]

U+22F59, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vẽ vời

vẽ

U+26627, tổng 19 nét, bộ duật 聿 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẹp như vẽ

Tự hình 1

Dị thể 1

vẽ

U+2AF57, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn bánh vẽ

Chữ gần giống 2

vẽ

U+2B96F, tổng 19 nét, bộ khảm 凵 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn bánh vẽ

vẽ

U+2BD61, tổng 12 nét, bộ thi 尸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)