Có 3 kết quả:

曰 vết𤵖 vết𧿭 vết

1/3

vết [viết, vít, vất]

U+66F0, tổng 4 nét, bộ viết 曰 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

dấu vết

Tự hình 6

vết [nét]

U+24D56, tổng 9 nét, bộ nạch 疒 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vết thương

vết

U+27FED, tổng 11 nét, bộ túc 足 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dấu vết, vết chân vét tích