Có 2 kết quả:

表 vếu𨮶 vếu

1/2

vếu [biểu, bẹo, bẻo, vẹo]

U+8868, tổng 8 nét, bộ y 衣 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

vếu váo

Tự hình 5

Dị thể 10

vếu

U+28BB6, tổng 22 nét, bộ kim 金 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sưng vếu lên