Có 3 kết quả:

卫 vệ衛 vệ衞 vệ

1/3

vệ

U+536B, tổng 3 nét, bộ ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảo vệ

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

vệ [về]

U+885B, tổng 15 nét, bộ hành 行 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bảo vệ

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

vệ

U+885E, tổng 16 nét, bộ hành 行 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảo vệ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0