Có 2 kết quả:

画 vệch畫 vệch

1/2

vệch [dạch, hoạ, vạch]

U+753B, tổng 8 nét, bộ điền 田 (+3 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

vệch ra (vạch ra)

Tự hình 2

Dị thể 11

vệch [dạch, hoạ, hoạch, vạch, vệt]

U+756B, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vệch ra (vạch ra)

Tự hình 5

Dị thể 14