Có 4 kết quả:

䇻 vỉ偉 vỉ娓 vỉ𠳿 vỉ

1/4

vỉ

U+41FB, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vỉ ruồi

vỉ []

U+5049, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

van vỉ

Tự hình 3

Dị thể 1

vỉ [vãi, ]

U+5A13, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

vỉ [va, vái, ]

U+20CFF, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

van vỉ (van nài)