Có 2 kết quả:

㙔 vỉa緯 vỉa

1/2

vỉa

U+3654, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vỉa hè

Tự hình 1

Dị thể 3

vỉa []

U+7DEF, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vỉa hè

Tự hình 4

Dị thể 1