Có 20 kết quả:

为 vị位 vị匯 vị味 vị喟 vị彙 vị未 vị汇 vị洧 vị渭 vị滙 vị為 vị爲 vị猬 vị胃 vị蝟 vị謂 vị谓 vị鮪 vị鲔 vị

1/20

vị [vi]

U+4E3A, tổng 4 nét, bộ chủ 丶 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vị (vì, nâng đỡ, xua tới)

Tự hình 3

Dị thể 4

vị []

U+4F4D, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vị trí, vị thế

Tự hình 4

vị [hối]

U+532F, tổng 13 nét, bộ phương 匚 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự vị

Tự hình 3

Dị thể 2

vị [mùi, mồi]

U+5473, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vị ngọt

Tự hình 3

Dị thể 1

vị [mồi, , với]

U+559F, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mùi vị, vị thán (thở dài)

Tự hình 2

Dị thể 9

vị [hối, vừng, vựng]

U+5F59, tổng 13 nét, bộ kệ 彐 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tự vị

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

vị [mùi]

U+672A, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

vị thành niên

Tự hình 5

Dị thể 1

vị [hối]

U+6C47, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự vị

Tự hình 2

Dị thể 3

vị

U+6D27, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Vị Xuyên (một dòng sông)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

vị [vây, vấy, vời, vợi]

U+6E2D, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sông Vị, Vị Hà

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

vị [hối]

U+6ED9, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự vị

Tự hình 1

Dị thể 1

vị [vi]

U+70BA, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vị (vì, nâng đỡ)

Tự hình 5

Dị thể 7

vị [vay, vi, , , , , vờ]

U+7232, tổng 12 nét, bộ trảo 爪 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vị (vì, nâng đỡ)

Tự hình 6

Dị thể 2

vị

U+732C, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vị (con nhím)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

vị

U+80C3, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vị (bao tử, dạ dày)

Tự hình 3

Dị thể 4

vị

U+875F, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vị (con nhím)

Tự hình 2

Dị thể 4

vị

U+8B02, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vị chi, vô vị

Tự hình 4

Dị thể 2

vị

U+8C13, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vị chi, vô vị

Tự hình 2

Dị thể 2

vị

U+9BAA, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vị (cá sturgeon, cá tuna)

Tự hình 2

Dị thể 1

vị

U+9C94, tổng 14 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vị (cá sturgeon, cá tuna)

Tự hình 2

Dị thể 1