Có 2 kết quả:

埮 vịm𥁷 vịm

1/2

vịm [, dậm]

U+57EE, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái vịm (đồ đựng bằng đất nung tráng men)

Tự hình 1

Dị thể 1

vịm

U+25077, tổng 12 nét, bộ mẫn 皿 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái vịm (đồ đựng bằng đất nung tráng men)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1