Có 1 kết quả:

援 vịn

1/1

vịn [vin, viện, vén, vẹn, vẻn, vờn]

U+63F4, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tay vịn, vịn vai

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 9