Có 4 kết quả:

咏 vịnh泳 vịnh淎 vịnh詠 vịnh

1/4

vịnh [viếng, vính, vắng, vẳng]

U+548F, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngâm vịnh, vịnh nguyệt

Tự hình 3

Dị thể 3

vịnh [vạnh]

U+6CF3, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vịnh hạ long

Tự hình 2

Dị thể 1

vịnh [bõng, bọng, vũng, vụng]

U+6DCE, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vịnh hạ long, vịnh (bơi lội)

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

vịnh [vạnh, vẳng]

U+8A60, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ngâm vịnh, vịnh nguyệt

Tự hình 4

Dị thể 2