Có 4 kết quả:
咏 vịnh • 泳 vịnh • 淎 vịnh • 詠 vịnh
Từ điển Hồ Lê
ngâm vịnh, vịnh nguyệt
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
vịnh hạ long
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vịnh hạ long, vịnh (bơi lội)
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 5