Có 4 kết quả:

䳱 vọ鵡 vọ鶩 vọ𫪗 vọ

1/4

vọ [vụ]

U+4CF1, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cú vọ, vẹo vọ

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

vọ []

U+9D61, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cú vọ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

vọ [vụ]

U+9DA9, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cú vọ, vẹo vọ

Tự hình 2

Dị thể 3

vọ

U+2BA97, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cú vọ, vẹo vọ