1/3
vọc [buốt, buộc, bốc, phác, phốc, vục]
U+6251, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 7
Không hiện chữ?
vọc [buộc, phác, phốc, vục]
U+64B2, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
vọc
U+21088, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 2