1/4
vỏ [bó, bõ, bù, bỏ, bồ, bổ, bủa]
U+88DC, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
vỏ
U+24FCD, tổng 8 nét, bộ bì 皮 (+3 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+24FED, tổng 12 nét, bộ bì 皮 (+7 nét)phồn thể
U+27075, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)phồn thể