Có 3 kết quả:

㺔 vỏi𥐋 vỏi𧸒 vỏi

1/3

vỏi [voi]

U+3E94, tổng 15 nét, bộ khuyển 犬 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

voi vỏi vòi voi

vỏi [ngủi]

U+2540B, tổng 17 nét, bộ thỉ 矢 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vắn vỏi

vỏi [vủi]

U+27E12, tổng 19 nét, bộ bối 貝 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vắn vỏi