1/3
vỏn [vồn]
U+35B9, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
vỏn [bản, bốn, bổn, bộn, bủn, vốn]
U+672C, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 7
vỏn [viển, viễn, vẻn]
U+9060, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)phồn thể, hình thanh
Dị thể 4