Có 1 kết quả:

卜 vốc

1/1

vốc [bóc, bặc, bốc, cốc]

U+535C, tổng 2 nét, bộ bốc 卜 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

một vốc, vốc vơm

Tự hình 5

Dị thể 3