Có 2 kết quả:

㖹 vồn盆 vồn

1/2

vồn [vỏn]

U+35B9, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vồn vã

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

vồn [buồn, bòn, bồn, dồn]

U+76C6, tổng 9 nét, bộ mẫn 皿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vồn vã

Tự hình 5

Dị thể 2