Có 4 kết quả:

虹 vồng釯 vồng𡍙 vồng𡑵 vồng

1/4

vồng [hồng]

U+8679, tổng 9 nét, bộ trùng 虫 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cầu vồng

Tự hình 3

Dị thể 4

vồng [vòng]

U+91EF, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cầu vồng

Tự hình 1

Dị thể 1

vồng [vung]

U+21359, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh ruộng vồng ra

vồng [vung]

U+21475, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vồng khoai