1/3
vổ [vỗ]
U+5638, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
vổ
U+20C76, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2CE77, tổng 21 nét, bộ xỉ 齒 (+5 nét)phồn thể