Có 1 kết quả:

棒 vổng

1/1

vổng [búng, bọng, bổng, bộng]

U+68D2, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vổng lên

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5