Có 7 kết quả:
嘸 vỗ • 憪 vỗ • 把 vỗ • 撫 vỗ • 舞 vỗ • 𢯞 vỗ • 𢷵 vỗ
Từ điển Viện Hán Nôm
vỗ về
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vỗ về; vỗ béo
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vỗ tay, vỗ ngực
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vỗ về
Tự hình 4
Dị thể 10
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vỗ hẹn (lỡ hẹn)
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vỗ tay
Chữ gần giống 4
Bình luận 0