Có 7 kết quả:

嘸 vỗ憪 vỗ把 vỗ撫 vỗ舞 vỗ𢯞 vỗ𢷵 vỗ

1/7

vỗ [vổ]

U+5638, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vỗ về

Tự hình 1

Dị thể 1

vỗ [nhờn]

U+61AA, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vỗ về; vỗ béo

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

vỗ [, , bạ, bả, bẻ, bỡ, bửa, bữa, lả, sấp, trả, , vả]

U+628A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vỗ tay, vỗ ngực

Tự hình 3

Dị thể 5

vỗ [dỗ, phủ, vồ]

U+64AB, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vỗ về

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 3

vỗ [, vụ]

U+821E, tổng 14 nét, bộ suyễn 舛 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vỗ hẹn (lỡ hẹn)

Tự hình 6

Dị thể 5

vỗ

U+22BDE, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vỗ tay

Chữ gần giống 4

vỗ [muá, vố]

U+22DF5, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vỗ ngực

Chữ gần giống 2