Có 6 kết quả:

倍 vội茣 vội踣 vội𪬽 vội𫏚 vội𫑒 vội

1/6

vội [buạ, bạu, bậu, bội, bụa]

U+500D, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vội vàng

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

vội

U+8323, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vội vàng, vội vã

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

vội [bặc]

U+8E23, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vội vàng, vội vã

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

vội

U+2AB3D, tổng 19 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vội gì

vội

U+2B3DA, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vội vã

vội

U+2B452, tổng 20 nét, bộ sước 辵 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy vội