Có 6 kết quả:
倍 vội • 茣 vội • 踣 vội • 𪬽 vội • 𫏚 vội • 𫑒 vội
Từ điển Trần Văn Kiệm
vội vàng
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vội vàng, vội vã
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vội vàng, vội vã
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0