Có 3 kết quả:

撝 vớ播 vớ𫼻 vớ

1/3

vớ [huy, va, vay, vày, , , vẻo, về, vời]

U+649D, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vớ được; vớ vẩn

Tự hình 2

Dị thể 2

vớ [, bạ, bợ, phăng, , vả]

U+64AD, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vớ lấy

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

vớ

U+2BF3B, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vớ lấy