Có 7 kết quả:

众 với喟 với某 với貝 với買 với𠇍 với𢭲 với

1/7

với [chúng]

U+4F17, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cha với con

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

với [mồi, , vị]

U+559F, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nói với ai

Tự hình 2

Dị thể 9

với [mấy, mồi, mỗ, mới]

U+67D0, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cha với con

Tự hình 4

Dị thể 2

với [buổi, bói, búi, bối, mấy, mới, vuối]

U+8C9D, tổng 7 nét, bộ bối 貝 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

đi với ai

Tự hình 5

Dị thể 3

với [mái, mãi, mạy, mải, mảy, mấy, mới]

U+8CB7, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cha với con

Tự hình 4

Dị thể 3

với

U+201CD, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

người với người

Tự hình 1

Dị thể 1

với [vói]

U+22B72, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

không với tới, chới với

Tự hình 1