Có 6 kết quả:

噅 vờ潙 vờ爲 vờ蚽 vờ蟡 vờ𪝩 vờ

1/6

vờ [vay]

U+5645, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vật vờ, vờ vịt

Tự hình 1

Dị thể 2

vờ [vơi, vời, vợi]

U+6F59, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vật vờ

Tự hình 1

Dị thể 1

vờ [vay, vi, , , , , vị]

U+7232, tổng 12 nét, bộ trảo 爪 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

giả vờ

Tự hình 6

Dị thể 2

vờ

U+86BD, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vờ vịt

Tự hình 1

vờ [ve]

U+87E1, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

vờ (con trùng vòng đời ngắn)

Tự hình 2

Dị thể 2

vờ

U+2A769, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vờ vịt